Mazda 3 2024: Giá lăn bánh, TSKT, đánh giá chi tiết
top of page

Mazda 3 2024: Giá bán, thông số kỹ thuật, hình ảnh và thông tin xe chi tiết

Khoảng giá:

669 triệu - 759 triệu

Mazda 3 2024 là một trong những mẫu xe sedan ăn khách nhất trong phân khúc xe sedan hạng C tại Việt Nam hiện nay.  Đây là dòng xe hội tụ nhiều ưu điểm về thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi và giá thành hợp lý mặc dù cạnh tranh với các đối thủ đình đám như Hyundai Elantra, Honda Civic, Kia K3, Toyota Altis.


Mazda 3 mang đến cho người mua đầy đủ hai dòng biến thể sedanhatchback. Mazda 3 sedan theo phong cách sang trọng nhẹ nhàng, lịch lãm, hợp để phục vụ di chuyển công việc. Còn Mazda 3 Sport dòng hatchback lại theo phong cách thể thao, cá tính hơn, hợp để phục vụ di chuyển gia đình, du lịch…Tuỳ theo sở thích cũng như nhu cầu mà người mua có thể chọn dòng phù hợp.


Mazda 3 2024

1. Giá xe Mazda 3 2024 (Tháng 2/2024)

Giá xe Mazda 3 2024 hiện nay đang giao động từ 669 triệu - 759 triệu tuỳ theo từng phiên bản. Giá lăn bánh xe Mazda 3 2024 tham khảo như sau:

Tên phiên bản

Giá niêm yết

Lăn bánh tại Hà Nội

Lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh

Lăn bánh tại Hà Tĩnh

Lăn bánh tại các tỉnh khác

1.5 Premium

644 triệu VNĐ

743.617.000 VNĐ

730.737.000 VNĐ

718.177.000 VNĐ

711.737.000 VNĐ

1.5 Luxury

589 triệu VNĐ

682.017.000VNĐ

670.237.000 VNĐ

657.127.000 VNĐ

651.237.000 VNĐ

1.5 Deluxe

559 triệu VNĐ

648.417.000 VNĐ

637.237.000 VNĐ

623.827.000 VNĐ

618.237.000 VNĐ

1.5 AT

524 triệu VNĐ

609.217.000 VNĐ

598.737.000 VNĐ

584.977.000 VNĐ

579.737.000 VNĐ


2. Thiết kế ngoại thất Mazda 3

2.1 Thông số ngoại thất


Ở thế hệ thứ 4, Mazda 3 2024 được gia tăng thêm 80 mm chiều dài và chiều cao được hạ thấp 10 mm (sedan) và 30 mm (hatchback), chiều dài trục cơ sở của cả 2 biến thể đều tăng thêm 25 mm, đạt 2.725 mm. Sự điều chỉnh về kích thước cũng như làm mới về thiết kế bên ngoài giúp ngoại hình Mazda 3 2024 trở nên thể thao và cuốn hút hơn so với bản cũ.

Kích thước Mazda 3

Sedan

Sport (hatchback)

Dài x rộng x cao (mm)

4.660 x 1.795 x 1.440

4.660 x 1.795 x 1.435

Chiều dài cơ sở (mm)

2.725

2.725

Khoảng sáng gầm xe (mm)

145

145

Bán kính quay vòng (m)

5,3

5,3

2.2 Màu sắc tuỳ chọn


Mazda3 2024 có 9 sự lựa chọn màu sắc: Trắng, Xanh, Xám xanh, Đen, Đỏ, Nâu, Đỏ (Soul Red Crystal), Xám (Machine Grey), Trắng (Snowflake White).


2.3 Thiết kế đầu xe


Thiết kế đầu xe

Đầu xe sở hữu lưới tản nhiệt lớn với các thanh nan đa tầng xếp so le nhau tạo hiệu ứng 3D được ôm trọn bởi đường viền mạ crom sáng bóng, tạo nên tính thẩm mỹ cho khu vực mặt tiền của Mazda 3.


Mẫu xe hạng C của thương hiệu Nhật Bản sở hữu cụm đèn pha và đèn hậu được thiết kế mỏng hơn, sử dụng công nghệ chiếu sáng LED hiện đại. Riêng phiên bản cao cấp Premium được trang bị thêm chức năng mở rộng góc chiếu khi vào cua và hệ thống đèn pha LED thích ứng.


2.4 Mặt bên hông


Mặt bên hông xe

Ở phần thân, các biến thể xe Mazda 3 2.0L sẽ sử dụng loại la-zăng hợp kim 18 inch, đa chấu trong khi đó Mazda 3 1.5L sẽ có 2 lựa chọn la-zăng 16 hoặc 18 inch tuỳ theo từng phiên bản. Gương chiếu hậu bên ngoài đồng màu thân xe, có tính năng chống chói tự động, chỉnh, gập điện tích hợp đèn xi-nhan LED thiết kế mảnh.


2.5 Đuôi xe


Đuôi xe

Điểm nhấn ở phần đuôi xe là cặp đèn hậu thiết kế dạng 2 vòng tròn tách rời cùng ống xả kép nhấn mạnh phong cách thể thao cho Mazda 3 thế hệ mới. Cản sau màu bạc cũng là chi tiết giúp hoàn thiện vẻ đẹp toàn mỹ cho mẫu sedan C của Mazda.


Cụm đèn hậu

2.6 Tổng hợp trang bị ngoại thất

Trang bị ngoại thất Mazda 3 sedan/Sport

1.5L Deluxe

1.5L Luxury

1.5L Premium

2.0L Luxury

2.0L Premium

Đèn xa – gần

LED

LED

LED

LED

LED

Đèn tự động bật/tắt

Đèn tự động cân bằng góc

Đèn tự động mở rộng góc khi đánh lái

Không

Không

Đèn tự động chỉnh chế độ xa – gần

Không

Không

Không

Đèn chạy ban ngày

LED

LED

LED

Đèn hậu

LED

LED

LED

LED

LED

Gạt mưa tự động

Gương chiếu hậu

Chỉnh điện


Gập điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện


Gập điện

Đèn báo rẽ

Chống chói

Nhớ vị trí

Chỉnh điện


Gập điện

Đèn báo rẽ

Chống chói

Nhớ vị trí

Chỉnh điện


Gập điện

Đèn báo rẽ

Chống chói

Nhớ vị trí

Chỉnh điện


Gập điện

Đèn báo rẽ

Chống chói

Nhớ vị trí

Cánh hướng gió

Không

Lốp (sedan)

205/60R16

205/60R16

205/60R16

215/45R18

215/45R18

Lốp (Sport – hatchback)

205/60R16

205/60R16

215/45R18

215/45R18

215/45R18


3. Nội thất và trang bị


Nội thất Mazda 3 2024

Nội thất Mazda 3 2024 cuốn hút với thiết kế sang trọng và cao cấp. Đa phần giới chuyên môn đều đánh giá nội thất Mazda 3 đẹp nhất phân khúc ở thời điểm hiện tại. Với triết lý “Less is more”, Mazda 3 All-New lược bỏ gần như triệt để những chi tiết thừa trước đây. Phong cách này dễ làm người ta lầm tưởng đây là một mẫu xe hạng sang châu Âu hơn là một mẫu xe phổ thông của Nhật.


3.1 Vô lăng bọc da sang trọng


Vô lăng bọc da sang trọng

Vô lăng 3 chấu mới tích hợp nút bấm với các đường viền crom mảnh. Phía sau đó là màn hình hiển thị thông tin HUD. Ghế ngồi sử dụng chất liệu da và có thêm tuỳ chọn ghế nỉ ở phiên bản Deluxe.


3.2 Các tính năng hỗ trợ lái


Mazda 3 2024 được trang bị nhiều tính năng hỗ trợ lái hiện đại như: màn hình HUD hiển thị thông tin trên kính lái (trừ bản 1.5 Deluxe và 1.5 Luxury), phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh, khởi động bằng nút bấm, hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control, gương chiếu hậu chống chói tự động không viền rất đẹp (trừ bản 1.5 Deluxe)…


3.3 Trang bị tiện nghi


Các trang bị tiện nghi

Mazda 3 2024 được trang bị màn hình cảm ứng trung tấm đến 8.8 inch, đi cùng hệ thống âm thanh 8 loa cao cấp. Màn hình trung tâm sử dụng hệ điều hành Mazda Connect mới, có hỗ trợ tiếng Việt, tích hợp định vị GPS…


Xe sử dụng hệ điều hoà tự động 2 vùng độc lập, có cửa gió sau. Mazda 3 cũng có cửa sổ chỉnh điện. Chỉ trừ bản 1.5 Deluxe và 1.5 Luxury thì tất cả phiên bản đều trang bị cửa sổ trời.


3.4 Ghế ngồi


Hệ thống ghế ngồi Mazda 3 2024 được bọc da cao cấp. Theo hãng xe Nhật, hệ thống ghế trên Mazda 3 All-New đã được nâng cấp đem đến cảm giác ổn định và êm ái hơn cho người ngồi.

Hàng ghế trước Mazda 3 thiết kế thể thao, ôm thân người. Chỗ để chân khá tốt. Ghế lái trang bị chỉnh điện và nhớ 2 vị trí. Hơi tí đáng tiếc là ghế phụ vẫn chỉ chỉnh tay ở bản cao cấp.


ghế ngồi trước

Hàng ghế sau đầy đủ tựa đầu 3 vị trí. Do thiết kế mui dốc nhiều về sau nên khoảng trần hơi thấp, nhất là bản Sport (hatchback). Với người ngồi cao trên 1,7 m, không gian này chỉ vừa đủ, không thật sự thoải mái.


Về độ rộng, do chiều rộng xe Mazda 3 thế hệ mới vẫn giữ nguyên nên ở hàng ghế sau không có sự cải thiện nào. Tuy trục cơ sở tăng nhưng khoảng trống để chân vẫn hạn chế như các đời cũ. Phần tựa lưng cũng hơi đứng. Nhiều người đánh giá hàng ghế sau Mazda 3 có khoảng duỗi chân, khoảng vai và đầu tương đương một mẫu xe hạng B hơn là hạng C.


Đây vốn từ lâu đã là một nhược điểm cố hữu trên Mazda 3. So với các đối thủ như Toyota Corolla Altis, Honda Civic, ngay cả Kia Cerato hay Hyundai Elantra… thì không gian Mazda 3 luôn chật chội hơn.


3.5 Khoang hành lý


Dung tích khoang hành lý Mazda 3 ở mức 450 lít. Có thể gập hàng ghế sau linh hoạt theo tỷ lệ 6:4 để mở rộng khoang hành lý. Nhìn chỉ ở mức đủ dùng.


3.6 Tổng hợp trang bị nội thất

Trang bị nội thất Mazda 3 sedan/Sport

1.5L Deluxe

1.5L Luxury

1.5L Premium

2.0L Luxury

2.0L Premium

Lẫy chuyển số

Không

Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh

Khởi động bằng nút bấm

Cruise Control

Màn hình HUD

Không

Không

Gương chiếu hậu chống chói tự động

Không

Chất liệu ghế

Thường

Da cao cấp

Da cao cấp

Da cao cấp

Da cao cấp

Ghế lái

Chỉnh tay

Chỉnh điện


Nhớ vị trí

Chỉnh điện


Nhớ vị trí

Chỉnh điện


Nhớ vị trí

Chỉnh điện


Nhớ vị trí

Hàng ghế sau

Gập 6:4

Gập 6:4

Gập 6:4

Gập 6:4

Gập 6:4

Điều hoà

1 vùng

Tự động 2 vùng

Tự động 2 vùng

Tự động 2 vùng

Tự động 2 vùng

Cửa gió ghế sau

Không

Màn hình cảm ứng

8,8 inch

8,8 inch

8,8 inch

8,8 inch

8,8 inch

Âm thanh

8 loa

8 loa

8 loa

8 loa

8 loa

Đầu DVD

Không

Không

Kính chỉnh điện

Tựa tay ghế sau

Cửa sổ trời

Không

Không


4. Động cơ và hộp số

4.1 Động cơ


Mazda 3 2024 có hai tuỳ chọn động cơ:


  • Động cơ Skyactiv-G 1.5L cho công suất cực đại 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 146 tại 3.500 vòng/phút, kết hợp hộp số tự động 6 cấp.


  • Động cơ Skyactiv-G 1.5L cho công suất cực đại 153 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 200 tại 4.000 vòng/phút, kết hợp hộp số tự động 6 cấp.


4.2 Hộp số


Hộp số tự động 6 cấp của Mazda 3 nhận được nhiều phản hồi tích cực từ người dùng. Ở dải tốc thấp, hộp số vận hành mượt, êm ái, ở dải tốc cao cho cảm giác bắt số nhạy, tốt.


Thông số động cơ Mazda 3

Thông số kỹ thuật Mazda 3 sedan/Sport

1.5L Deluxe

1.5L Luxury

1.5L Premium

2.0L Luxury

2.0L Premium

Động cơ

1.5L

1.5L

1.5L

2.0L

2.0L

Công suất cực đại (Ps/rpm)

110/6.000

110/6.000

110/6.000

153/6.000

153/6.000

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

146/3.500

146/3.500

146/3.500

200/4.000

200/4.000

Hộp số

6AT

6AT

6AT

6AT

6AT

Chế độ lái thể thao

Kiểm soát gia tốc nâng cao

Dừng/khởi động động cơ thông minh

Không

Dẫn động

Cầu trước

Cầu trước

Cầu trước

Cầu trước

Cầu trước

Trợ lực lái

Điện

Điện

Điện

Điện

Điện

Hệ thống treo trước/sau

McPherson/Thanh xoắn

McPherson/Thanh xoắn

McPherson/Thanh xoắn

McPherson/Thanh xoắn

McPherson/Thanh xoắn

Phanh trước/sau

Đĩa thông gió/Đĩa đặc

Đĩa thông gió/Đĩa đặc

Đĩa thông gió/Đĩa đặc

Đĩa thông gió/Đĩa đặc

Đĩa thông gió/Đĩa đặc


5. Khả năng vận hành


Mazda 3 thế hệ năm 2024 hiện nay đang cung cấp hai phiên bản sử dụng động cơ SkyActiv dung tích 1.5L và 2.0L.


Phiên bản 2.0L cho khả năng vận hành mạnh mẽ, lái tốt nhất là từ dải vòng tua 2.000 vòng/phút trở lên. Vòng tua càng cao tiếng động cơ càng lớn mang đến sự phấn khích không nhỏ. Một số ý kiến đánh giá hiệu suất vẫn chưa quá ấn tượng nhưng khi chuyển sang chế độ Sport, xe tăng tốc rất ngọt một cách dễ dàng.


Khả năng vận hành

6. Trang bị an toàn


Mazda 3 2024 được đánh giá cao khi sở hữu hệ thống an toàn hàng đầu phân khúc. Thậm chí còn vượt trội hơn cả một số mẫu xe hạng D khi có gói an toàn cao cấp i-Activsense bao gồm các tính năng: cảnh báo điểm mù, cảnh báo chệch làn đường, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, hỗ trợ giữ làn đường, hỗ trợ phanh thông minh, điều khiển hành trình tích hợp radar…


Gói an toàn cao cấp i-Activsense này được trang bị trên bản Mazda 3 1.5 Premium và 2.0 Premium. Trên các bản còn lại vẫn có đầy đủ những trang bị an toàn cần thiết như: phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc, cảnh báo phanh khẩn cấp, 7 túi khí, camera lùi…


Danh sách trang bị an toàn trên xe Mazda 3 2024

Trang bị an toàn Mazda 3 sedan/Sport

1.5L Deluxe

1.5L Luxury

1.5L Premium

2.0L Luxury

2.0L Premium

Phanh ABS, EBD, BA

Cân bằng điện tử

Kiểm soát lực kéo

Khởi hành ngang dốc

Cảnh báo phanh khẩn cấp

Cảnh báo điểm mù

Không

Không

Không

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi

Không

Không

Không

Cảnh báo chệch làn đường

Không

Không

Không

Hỗ trợ giữ làn đường

Không

Không

Không

Hỗ trợ phanh thông minh

Không

Không

Không

Điều khiển hành trình tích hợp radar

Không

Không

Không

Số túi khí

7

7

7

7

7

Camera lùi

Cảm biến trước

Không

Không

Không

Cảm biến sau

Không


6. Kết luận


Nhìn chung, với nhiều ưu điểm vượt trội về thiết kế, tiện nghi và an toàn cao trong khi giá bán Mazda 3 lại được niêm yết ở mức phù hợp, cộng với điểm cộng về tính thương hiệu, đây thực sự là mẫu sedan C xứng đáng để khách hàng Việt xuống tiền và trải nghiệm.

Mazda 3

​Bảng giá niêm yết lăn bánh

Tên dòng xe:

Mazda 3

Giá niêm yết:

759 triệu VNĐ

Lăn bánh tại Hà Nội:

826.877.000 VNĐ

Lăn bánh TP HCM:

819.287.000 VNĐ

Lăn bánh tại Hà Tĩnh:

804.082.000 VNĐ

Lăn bánhh tỉnh khác

800.287.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật

Dòng xe:

Mazda 3

Năm sản xuất:

2024

Nhiên liệu:

Xăng

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Kiểu dáng:

Sedan

Xuất xứ:

Trong nước

Động cơ:

Skactiv-G 1.5

Hộp số:

Tự động 6 cấp/6AT

Khuyến mại từ đại lý

Giảm tiền mặt các phiên bản

Khuyến mại bảo hiểm thân vỏ

Quà tặng phụ kiện

Hỗ trợ bảo hành và bảo dưỡng

Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm

Xem nhanh giá xe ô tô

Mitsubishi Outlander

Mitsubishi Outlander

Giá bán niêm yết từ:

825 triệu - 950 triệu

Kiểu dáng:

SUV

Động cơ:

MIVEC 2.0 I4

Số chỗ ngồi:

7 chỗ

Khám phá thêm các dòng xe khác:

Xe cùng hãng

Mazda 2

Khoảng giá:

479 triệu - 619 triệu

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

Skyactiv-G 1.5

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Mazda 3

Khoảng giá:

669 triệu - 759 triệu

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

Skactiv-G 1.5

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Mazda 6

Khoảng giá:

829 triệu - 1 tỷ 039 triệu

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

SkyActiv-G 2.5L

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Mazda CX-30

Khoảng giá:

709 triệu - 749 triệu VNĐ

Kiểu dáng:

SUV

Động cơ:

Skactiv-G 2.0

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Xe trong cùng tầm tiền

Toyota Yaris Cross

Khoảng giá:

730-838 triệu

Kiểu dáng:

SUV

Động cơ:

2NR-VE, 1.5L

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Mazda CX-30

Khoảng giá:

709 triệu - 749 triệu VNĐ

Kiểu dáng:

SUV

Động cơ:

Skactiv-G 2.0

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Toyota Corolla Altis 1.8V

Khoảng giá:

780.000.000 VNĐ

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

2ZR-FBE

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Ford Ranger

Khoảng giá:

665 triệu - 979 triệu

Kiểu dáng:

Bán tải

Động cơ:

Turbo Diesel 2.0 i4

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Hyundai Creta

Khoảng giá:

640 triệu - 740 triệu

Kiểu dáng:

SUV

Động cơ:

SmartStream G1.5

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Toyota Veloz CVT

Khoảng giá:

638.000.000 VNĐ

Kiểu dáng:

MPV

Động cơ:

2NR-VE 1.5

Số chỗ ngồi:

7 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Ford Ecosport

Khoảng giá:

603 triệu - 686 triệu

Kiểu dáng:

SUV

Động cơ:

Duratec Ti-VCT

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Toyota Veloz TOP

Khoảng giá:

660.000.000 VNĐ

Kiểu dáng:

MPV

Động cơ:

2NR-VE 1.5

Số chỗ ngồi:

7 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Toyota Corolla Altis 1.8G

Khoảng giá:

719.000.000 VNĐ

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

2ZR-FBE

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Hyundai Elantra

Khoảng giá:

599 triệu - 799 triệu

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

I4, I4 Turbo

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Toyota Corolla Cross 1.8G

Khoảng giá:

755.000.000 VNĐ

Kiểu dáng:

SUV

Động cơ:

2ZR-FE

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Toyota Innova

Khoảng giá:

755.000.000 VNĐ

Kiểu dáng:

MPV

Động cơ:

1TR-FE

Số chỗ ngồi:

7 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

bottom of page