Toyota Raize 2024: Giá bán (T3/2024), TSKT và ưu đãi
top of page

Toyota Raize

Toyota Raize 2024: Giá bán (T4/2024), thông số, ưu đãi và thông tin xe chi tiết

Khoảng giá:

498.000.000 VNĐ

​Tin rao bán xe 

Toyota Raize

Đừng bỏ lỡ những chiếc xe đang bán với giá tốt nhất. 

Giới thiệu Toyota Raize 2024

Xe Toyota Raize 2024 là mẫu SUV đô thị 5 chỗ gầm cao đang rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Xe được đánh giá cao về thiết kế hiện đại, trẻ trung và năng động, phù hợp với những khách hàng trẻ tuổi.


Toyota Raize 2024

Toyota Raize 2024 được trang bị động cơ tăng áp 1.0L, sản sinh công suất 98 mã lực và mô-men xoắn 140Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT, giúp xe có khả năng vận hành linh hoạt và êm ái.


Toyota Raize 2024 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn hiện đại như hệ thống kiểm soát lực kéo, cảnh báo chuyển làn, phân phối lực phanh điện tử, cảnh báo điểm mù... Có thể nói, trong phân khúc SUV đô thị cỡ nhỏ thì Raize 2024 là một chiếc xe "ngon, bổ, rẻ" với nhiều ưu điểm vượt trội. Với giá bán khởi điểm từ 552 triệu đồng, đây là một lựa chọn phù hợp cho những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc SUV đô thị lý tưởng.


Thông số cơ bản


  • Động cơ: 1.0 Turbo

  • Hộp số: CVT

  • Công suất (mã lực): 98/6.000

  • Hệ dẫn động: Cầu trước

  • Mô-men xoắn (Nm): 140/2.400-4.000


Giá xe Toyota Raize 2024 (Tháng 3/2024)

Tại Việt Nam, Toyota Raize 2024 được phân phân phối chính hãng 1 phiên bản. Tuy nhiên giá bán xe Raize 2024 sẽ phụ thuộc vào màu sắc ngoại thất. Phiên bản 1 màu đơn sắc có giá bán thấp nhất là 552 triệu đồng, bản 2 màu kết hợp có giá bán 560 triệu đồng. Riêng bản trắng ngọc trai-đen có giá bán cao nhất là 563 triệu đồng.


Giá xe Toyota Raize 2024:


  • Toyota Raize bản 1 màu đơn sắc: 552.000.000 VNĐ

  • Toyota Raize bản 2 màu kết hợp: 560.000.000 VNĐ

  • Toyota Raize màu trắng ngọc trai - đen: 563.000.000 VNĐ


Toyota Raize 2024 giá lăn bánh

Tên phiên bản

Giá niêm yết

Lăn bánh tại Hà Nội

Lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh

Lăn bánh tại Hà Tĩnh

Lăn bánh tại các tỉnh khác

1.0 Turbo

498 triệu VNĐ

580.097.000 VNĐ

570.137.00 VNĐ

556.117.000 VNĐ

551.137.000 VNĐ


Thiết kế ngoại thất




Kích thước 


Mẫu xe gầm cao đô thị hạng A+ đến từ nhà Toyota có kích thước dài, rộng và cao lần lượt 4.030 x 1.710 x 1.605 (mm). Đi cùng với đó là chiều dài cơ sở 2.525 mm, lớn nhất trong phân khúc và gần tương đương với các mẫu xe hạng B. Ngoài ra, khoảng sáng gầm xe cũng rất ấn tượng ở mức 200 mm, tương đương với một số mẫu SUV hạng C.

Dài x rộng x cao (mm)

3.995 x 1.695 x 1.620

Chiều dài cơ sở (mm)

2.525

Khung gầm, hệ thống treo


Toyota Raize 2024 sở hữu hệ khung gầm được phát triển dựa trên nền tảng DNGA của Daihatsu, hãng con thuộc Toyota. Hệ thống treo của xe sử dụng treo trước kiểu Macpherson và treo sau kiểu dầm xoắn. Đây cũng là hệ thống treo khá quen thuộc trên các mẫu xe hạng A và B khác.


Hệ thống phanh trên Raize sử dụng phanh trước đĩa thông gió và phanh sau là tang trống.


Đầu xe


đầu xe

Toyota Raize sở hữu thiết kế cứng cáp, vuông vức. Xe có tạo hình nhiều đường thẳng từ nóc, tới thân và gầm xe, tạo cảm giác trường và dài xe hơn. Phần đầu xe với thiết kế hiếu chiến tạo cảm giác giống như người máy, đèn gồm nhiều bóng LED xếp chồng. Đèn định vị cũng là dạng LED nhưng đèn sương mù dạng halogen. Phần lưới tản nhiệt dạng hình thang ngược và được sơn đen toàn bộ.


Nhìn chung, tạo hình của Raize khỏe khoắn và phù hợp với khách hàng trẻ, ở các đô thị.


Thiết kế thân xe


thân xe

Tuy chiều dài Toyota Raize 2024 chỉ ở mức 3.995 mm, nhỏ nhất trong các dòng xe gầm cao nhưng nhìn từ bên hông Raize vẫn rất ra dáng, không hề có cảm giác bị cụt một cách cũn cỡn. Điều này chủ yếu nhờ vào sự nhạy bén trong thiết kế của nhà sản xuất.


Khoảng cách giữa các trụ A, B và C được phân chia hợp lý. Trụ C đâm xéo hướng về trước giúp phần kính phía sau ôm và tràn nhiều hơn về hai bên hông, tạo hiệu ứng thân xe trông dài hơn.


Với các phiên bản hai màu, trụ A, trụ B, cả phần mui xe và gương chiếu hậu đều được sơn đen tương phản với màu ngoại thất. Cộng thêm những đường gân dập nổi trên thân xe càng làm đậm thêm chất thể thao.


Thiết kế đuôi xe


đuôi xe

Đuôi xe của xe Toyota Raize 2024 cũng có thiết kế phẳng với điểm nhấn là đèn hậu dạng LED và nhiều chi tiết được sơn đen. Phần cản sau cũng được sơn đen và thiết kế vô cùng bắt mắt, hầm hố.


Xe cũng được trang bị đèn phanh trên cao, camera lùi và hệ thống cảm biến phía sau để hỗ trợ đỗ xe.


Gương, cửa


Gương chiếu hậu của xe Raize 2024 sơn cùng màu với thân xe và có tùy chọn sơn đen để tăng thêm phần đẹp mắt. Gương được trang bị đầy đủ tính năng gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, tính năng cảnh báo điểm mù BSM.


Tay nắm cửa được mạ crom, tích hợp tính năng mở khóa cửa bằng nút bấm khi sử dụng Smartkey.


Thiết kế mâm, lốp


mâm lốp

Toyota Raize 2024 sở hữu bộ vành hợp kim nhôm, được thiết kế theo kiểu 5 chấu phay xước và có kích thước lên tới 17 inch - lớn nhất trong phân khúc, tương đồng với một số mẫu Crossover hạng B như: MG ZS, Ford EcoSport, Kia Seltos, Honda HR-V. Đi cùng với đó là bộ lốp 205/60R17.

Trang bị ngoại thất Toyota Raize 2024


Đèn trước

LED

Đèn sau

LED

Đèn định vị

LED

Gương chiếu hậu

Chỉnh điện


Gập điện

Đèn báo rẽ

Mâm

17 inc

Thiết kế nội thất

Nội thất là một trong những yếu tố quan trọng quyết định đến sự thoải mái và tiện nghi của một chiếc xe. Với Toyota Raize 2024, nội thất của xe được thiết kế hiện đại, tiện nghi và rộng rãi, mang đến cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời.


Khoang lái


khoang lái

Nội thất của Toyota Raize 2024 được thiết kế theo phong cách hiện đại, với các đường nét tinh tế và sang trọng. Bảng táp-lô được thiết kế đơn giản, với màn hình giải trí đặt nổi ở trung tâm. Vô lăng được thiết kế 3 chấu, tích hợp các nút bấm điều khiển tiện lợi.


Thiết kế vô lăng


vô lăng

Vô-lăng dạng ba chấu với nhiều phím bấm điều chỉnh màn hình tài xế, màn hình trung tâm. điều chỉnh âm lượng, đàm thoại rảnh tay, chuyển sang chế độ lái Power… Phía sau vô-lăng được trang bị lẫy chuyển số, tuy nhiên hơi đáng tiếc là xe lại chưa được trang bị ga tự động.


Màn hình giải trí


Điểm nhấn nội thất là màn hình tài xế kích thước 7 inch, lớn nhất trong phân khúc, với 4 chế độ hiển thị tùy chọn: Advanced, Exciting, Simple và Analog. Màn hình tùy chỉnh đa thông tin hỗ trợ lái với một số tính năng như nhắc lịch bảo dưỡng, sinh nhật. Đây thật sự là một điểm cộng cho Toyota Raize, khi mà nhiều mẫu xe cỡ B còn chưa được trang bị màn hình digital dạng này.


Màn hình giải trí

Để chinh phục nhóm khách mua xe lần đầu, hãng Nhật chăm chút thêm những tiện nghi cần thiết, bắt kịp xu hướng. Chính giữa bảng Táp-lô là màn hình giải trí cảm ứng 9 inch hỗ trợ đa dạng kết nối ngoại vi: Bluetooth, Apple CarPlay, Android Auto… Bên cạnh đó, màn hình này còn giúp hiển thị camera lùi và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, tính năng mà nhiều xe hạng B còn chưa có.


Ghế ngồi và khoang hành lý


Với một chiếc mini SUV như Toyota Raize thì hiển nhiên không gian chỉ “đủ dùng”, khó thể đòi hỏi cao hơn. Tuy nhiên nhờ trục cơ sở đạt mức ấn tượng 2.525 mm trong khi chiều dài xe chỉ 3.995 mm, nội thất Raize cũng tương đối rộng rãi, dễ chịu.


ghế ngồi khoang lái

Hệ thống ghế được bọc vải pha nỉ.


Hàng ghế trước chỉnh cơ toàn bộ tương tự đối thủ Kia Sonet. Tuy nhiên có một điểm “ăn tiền” hơn là tựa đầu dạng rời, có thể điều chỉnh linh hoạt, không cố định như chiếc SUV nhà Kia. Hàng ghế này cũng được bố trí bệ để tay ở giữa.


ghế ngồi phía trước

Hệ thống điều hòa


Ngay dưới màn hình giải trí là cụm cửa gió và bảng điều chỉnh hệ thống điều hòa một vùng trên xe. Ngay bên cạnh là nút khởi động xe sử dụng cùng chìa khóa thông minh.


Khu vực cần số


Cần số được bố trí ở một vị trí khá thuận tiện của người lái. Ở vị trí cần lái còn có một hộc để điện thoại, để đồ nhỏ với cổng sạc 12v và 2 cổng sạc USB. Giữa hai ghế trước ở khoang lái cũng có một để đồ tỳ tay với chiều cao khá vừa phải.

Danh sách trang bị nội thất xe Raize 2024

Nội thất Raize

Trang bị

Vô lăng

Bọc da

Màn hình đa thông tin

7 inch

Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm

Ghế

Da pha nỉ

Ghế lái

Chỉnh cơ

Điều hoà

Tự động

Cửa gió hàng ghế sau

Không

Màn hình giải trí

9 inch

Kết nối điện thoại thông minh


Động cơ và Hộp số

Động cơ


Toyota Raize 2024 sử dụng động cơ tăng áp, thay cho động cơ nạp khí tự nhiên thường thấy. Trang bị thêm bộ turbo, động cơ của Raize đạt ngưỡng mô-men xoắn cực đại 140 Nm trong dải tua máy 2.400 - 4.000 vòng/phút.


Hộp số


Về hộp số, Toyota trang bị cho xe Raize hộp số vô cấp D-CVT mới phát triển. Ngoài các chi tiết thông thường như: biến mô, bánh răng hành tinh, cơ cấu truyền động puli và dây đai, hộp số mới của Toyota còn có thêm cặp bánh răng chia công suất. Đại diện hãng cho biết, đây là loại hộp số biến thiên vô cấp đầu tiên trên thế giới có thêm một cấp số thật sự, phục vụ việc đề-pa tốt hơn, có thể giảm tình trạng "turbo lag", nhược điểm cố hữu của loại động cơ tăng áp.


Bảng thông số đông cơ

Thông số kỹ thuật Raize

Giá trị

Động cơ

1.0L Turbo Xăng

Công suất cực đại (Ps/rpm)

98/6.000

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

140/4.000

Hộp số

CVT

Cơ cấu lái

Trợ lực điện

Dẫn động

Cầu trước

Hệ thống treo trước/sau

MacPherson/Thanh xoắn

Phanh trước/sau

Đĩa thông gió/Tang trống

Khả năng vận hành

Là một chiếc xe được nhà sản xuất Toyota tối ưu hóa nhiều mặt, cân bằng giữa sức mạnh động cơ - trọng lượng, đi cùng với những giải pháp công nghệ hiện đại, nhờ vậy Raize cho khả năng vận hành vô cùng tốt và thể hiện rõ khi trải nghiệm, lái thử xe.


Trong điều kiện đường đô thị, xe Toyota Raize vận hành êm ái hơn nhờ hộp số vô cấp D-CVT mượt mà, không có các bước chuyển số giật như loại có cấp. 


vận hành

Nếu muốn chút cảm giác phấn khích, người dùng có thể sử dụng lẫy chuyển số sau vô-lăng với 7 cấp số giả lập. Hơn nữa, Raize được trang bị chế độ PWR, kích hoạt bằng nút bấm ngay trên vô-lăng. Lúc này, động cơ, chân ga sẽ phản ứng nhạy bén hơn, tua máy được đẩy lên cao hơn, sẵn sàng cho những cú bứt tốc.


Các trang bị an toàn

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)


TRC kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực chuyển động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe.


Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang - RCTA


Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau giúp đảm bảo an toàn khi lùi.


Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)


BD giúp phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải hoặc vào cua.


Cảm biến đỗ xe


Raize được trang bị 2 cảm biến phía trước và 2 cảm biến phía sau. Khi phát hiện vật cản, hệ thống sẽ phát ra tín hiệu âm thanh và hiển thị thông báo trên màn hình giúp người lái dễ dàng nhận biết.


Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSM


Hệ thống cảnh báo điểm mù sử dụng công nghệ radar giúp xác định mọi đối tượng trong khu vực điểm mù của xe.


Túi khí


Hệ thống gồm 6 túi khí được trang bị ở tất cả các bề mặt xe nhằm hạn chế tối đa thiệt hại khi xảy ra va chạm.


Camera lùi


Màn hình hiển thị hình ảnh được ghi từ camera lùi, hỗ trợ xác định an toàn phía sau.

Trang bị an toàn Raize


Túi khí

6

Phanh ABS, EBD, BA

Cân bằng điện tử

Kiểm soát lực kéo

Khởi hành ngang dốc

Cảnh báo điểm mù

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Camera lùi


Đánh giá ưu nhược điểm


Ưu điểm nổi bật


  • Mức giá bán dễ tiếp cận với người dùng

  • Nhiều trang bị phù hợp cho người mới lái, đặc biệt là phụ nữ

  • Nội thất rộng rãi, đặc biệt trần xe cao


Nhược điểm


  • Động cơ nhỏ (1.0L)

  • Giảm xóc hơi cứng


Đại lý Toyota có giá ưu đãi

​Nhận giá ưu đãi độc quyền chỉ có tại choxeonline.vn

Khuyến mại giảm tiền mặt đặc biệt lên đến 50 triệu đồng từ hệ thống đại lý của chúng tôi. Hãy đăng ký vào form dưới đây để nhận giá ưu đãi đặc biệt từ choxeonline.vn

Gửi thông tin thành công! Đại lý Toyota sẽ liên hệ báo giá ưu đãi tốt nhất cho bạn trong thời gian 24h làm việc.

Nhận báo giá ưu đãi tốt nhất

So sánh báo giá và ữu đãi/Khuyến mãi đồng thời từ nhiều đại lý Toyota tại Việt Nam

​Bảng giá niêm yết lăn bánh

1.0 Turbo

Tên dòng xe:

Toyota Raize

Giá niêm yết:

498 triệu VNĐ

Lăn bánh tại Hà Nội:

580.097.000 VNĐ

Lăn bánh TP HCM:

570.137.00 VNĐ

Lăn bánh tại Hà Tĩnh:

556.117.000 VNĐ

Lăn bánhh tỉnh khác

551.137.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật

Dòng xe:

Toyota Raize

Năm sản xuất:

2024

Nhiên liệu:

Xăng

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Kiểu dáng:

SUV

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Động cơ:

1.0 Turbo

Hộp số:

Tự động vô cấp CVT

Khuyến mại áp dụng

Giảm tiền mặt các phiên bản

Tặng gói bảo hiểm cao cấp

​Tặng gói trang bị cao cấp 

Hỗ trợ bảo hành và bảo dưỡng

​Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm miễn phí

Bảng giá các dòng xe khác

Mitsubishi Outlander

Mitsubishi Outlander

Giá bán niêm yết từ:

825 triệu - 950 triệu

Kiểu dáng:

SUV

Động cơ:

MIVEC 2.0 I4

Số chỗ ngồi:

7 chỗ

Xem thêm các dòng xe Toyota khác

Bảng giá xe Toyota 2024 

Toyota Avanza Premio

Khoảng giá:

558 triệu - 598 triệu

Kiểu dáng:

MPV

Động cơ:

2NR-VE

Số chỗ ngồi:

7 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Toyota Camry 2.5HEV Hybrid

Khoảng giá:

1.460.000.000 VNĐ

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

6AR-FSE

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Toyota Camry

Khoảng giá:

1.070 tỷ - 1.460 tỷ VNĐ

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

6AR-FSE, 2.0l, 2AR-FE, 2.5l

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Toyota Camry 2.5Q

Khoảng giá:

1.370.000.000 VNĐ

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

6AR-FSE

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Toyota Camry 2.0G

Khoảng giá:

1.070.000.000 VNĐ

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

6AR-FSE

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Toyota Corolla Altis

Khoảng giá:

725 - 870 triệu VNĐ

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

2ZR-FBE, 2ZR-FXE

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Toyota Camry 2.0Q

Khoảng giá:

1.185.000.000 VNĐ

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

2AR-FE

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Toyota Corolla Altis 1.8G

Khoảng giá:

719.000.000 VNĐ

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

2ZR-FBE

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Tin rao bán xe

Toyota Raize

Toyota Raize 2022

Giá bán:

560.000.000 VNĐ

Năm SX: 

2022

Màu:

Đỏ

ODO:

38.000km

Hộp số:

Số tự động

Nhiên liệu:

Xăng

Địa điểm:

Hà Nội

Toyota Raize 1.0 Turbo

Giá bán:

560.000.000 VNĐ

Năm SX: 

2023

Màu:

Đen

ODO:

0km

Hộp số:

Số tự động

Nhiên liệu:

Xăng

Địa điểm:

Phú Thọ

Toyota Raize 2021

Giá bán:

530.000.000 VNĐ

Năm SX: 

2021

Màu:

Trắng đen

ODO:

22.000km

Hộp số:

Số tự động

Nhiên liệu:

Xăng

Địa điểm:

Hà Nội

Toyota Raize 2022

Giá bán:

560.000.000 VNĐ

Năm SX: 

2022

Màu:

Đỏ

ODO:

15.000km

Hộp số:

Số tự động

Nhiên liệu:

Xăng

Địa điểm:

Hà Nội

Toyota Raize 1.0L

Giá bán:

505.000.000 VNĐ

Năm SX: 

2021

Màu:

Xanh lam

ODO:

0km

Hộp số:

Số tự động

Nhiên liệu:

Xăng

Địa điểm:

Bắc Ninh

Toyota Raize 2022

Giá bán:

530.000.000 VNĐ

Năm SX: 

2022

Màu:

Đỏ

ODO:

3.000km

Hộp số:

Số tự động

Nhiên liệu:

Xăng

Địa điểm:

Hà Nội

Toyota Raize 2023

Giá bán:

552.000.000 VNĐ

Năm SX: 

2023

Màu:

Đỏ

ODO:

0km

Hộp số:

Số tự động

Nhiên liệu:

Xăng

Địa điểm:

Lạng Sơn

bottom of page