Giá xe Toyota Raize 2023 thấp nhất từ 552 triệu đồng cho phiên bản 1 màu sắc, đối với phiên bản hai màu sắc, giá được cộng thêm 8 triệu đồng cho từng phiên bản.
Xe Raize 2023 là phiên bản nâng cấp nhẹ của dòng xe Toyota Raize 2022 nhập khẩu trực tiếp từ thị trường Indonesia. Được ra mắt tại thời điểm tháng 3/2022, ngay từ khi ra mắt tại thị trường Việt Nam, mẫu xe này luôn nhận được sự quan tâm đặc biệt của khách hàng.
1. Bảng giá xe Toyota Raize 2023
Tại Việt Nam, Toyota Raize 2023 được phân phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
(Quý khách vui lòng kéo sang phải để xem đầy đủ thông tin)
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại HN | Giá lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh tại Tỉnh/TP khác |
Toyota Raize trắng ngọc trai | 563 triệu VNĐ | 652.897.000 VNĐ | 641.637.000 VNĐ | 628.267.000 VNĐ | 622.637.000 VNĐ |
2. Giá xe Toyota Raize 2023 lăn bánh
Giá xe Toyota Raize 2023 lăn bánh là số tiền mà khách hàng cần phải thanh toán khi mua xe bao gồm giá niêm yết cộng thêm các khoản thuế phải nộp theo quy định bắt buộc của nhà nước, bảo hiểm TNDS của chủ xe cơ giới với người thứ ba, phí bảo hiểm đường bộ và chi phí làm biển số.
Các khoản thuế trước bạ, phí làm biển số sẽ không giống nhau ở các địa phương, tùy thuộc vào nơi khách hàng sinh sống. Trong đó, tại Hà Nội là 12% giá niêm yết, tại TP. Hồ Chí Minh là 10% giá niêm yết, tại tỉnh/TP khác là 10% giá niêm yết.
Chi phí làm biển số của các tỉnh/TP cũng không giống nhau, tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh là 20 triệu, tại các Tỉnh/ TP khác là 1 triệu đồng.
Giá xe Toyota Raize 2023 lăn bánh tại Hà Nội:
Phiên bản Toyota Raize 1.0 Turbo | Giá niêm yết: 563.000.000 VND |
Phí trước bạ (12%): | 67.560.000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 437.000 |
Phí đăng kí biển số | 20.000.000 |
Phí đăng kiểm: | 340.000 |
Tổng giá xe Toyota Raize 2023 lăn bánh tại Hà Nội | 652.897.000 |
Giá xe Toyota Raize 2023 lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh:
Giá niêm yết | 563.000.000 |
Phí trước bạ (10%): | 56.300.000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 437.000 |
Phí đăng kí biển số | 20.000.000 |
Phí đăng kiểm: | 340.000 |
Tổng giá xe Toyota Raize 2023 lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh | 641.637.000 |
Giá xe Toyota Raize 2023 lăn bánh tỉnh/TP khác:
Giá niêm yết | 563.000.000 |
Phí trước bạ (10%): | 56.300.000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 437.000 |
Phí đăng kí biển số | 1.000.000 |
Phí đăng kiểm: | 340.000 |
Tổng giá xe Toyota Raize 2023 lăn bánh tại Tỉnh/TP khác | 622.637.000 |
Màu xe Toyota Raize:
Xe Toyota Raize có mấy màu? Toyota Raize lăn bánh tại thị trường Việt Nam có 7 màu gồm 2 loại đơn sắc và pha lai.
Màu sắc xe Toyota Raize gồm Toyota Raize màu trắng/đen; Toyota Raize màu xanh Ngọc Lam/Đen; Toyota Raize màu Đỏ/Đen; Toyota Raize màu Vàng/Đen; Toyota Raize màu đỏ R40; Toyota Raize màu trắng ngọc trai W25; Toyota Raize màu đen X 13
3. Thiết kế ngoại thất
Đánh giá xe Toyota Raize từ kênh AutoDaily
Thông số kích thước
Kích thước xe Toyota Raize 2023 tương ứng là Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.030 x 1.710 x 1.605 (mm). Đi cùng với đó là chiều dài cơ sở 2.525 mm, lớn nhất trong phân khúc và gần tương đương với các mẫu xe hạng B.
Ngoài ra, khoảng sáng gầm xe cũng rất ấn tượng ở mức 200 mm, tương đương với một số mẫu SUV hạng C.
Như đã chia sẻ ở trên, Toyota Raize sở hữu rất nhiều ưu điểm nổi bật như giá bán mềm dễ tiếp cận, thiết kế ngoại thất khá nổi bật, nội thất rộng rãi với trần xe cao. Chi tiết xe Raize thế nào, dưới đây là bài đánh giá xe Toyota Raize 2023 quý khách hàng nên tham khảo trước khi mua xe.
Ngoại hình thời trang và khác biệt
Đa số các ý kiến từ khách hàng đều cho rằng xe Toyota Raize có thiết kế rất thời trang, khá nổi bật với ưu điểm là nhiều màu sắc cho khách hàng lựa chọn.
Phần đầu xe:
Nhìn trực diện từ phía trước, Toyota Raize thu hút với cụm lưới tản nhiệt trông khá hầm hố. Lưới tản nhiệt nằm liền khối với hốc gió dưới tạo thành hình lục giác mở rộng về hai bên. Bên trong sử dụng hoạ tiết hình thoi, bên dưới là các thanh ngang chạy dài.
Hệ thống đèn:
Đèn gồm nhiều bóng LED xếp chồng. Đèn định vị cũng là dạng LED nhưng đèn sương mù dạng halogen. Phần lưới tản nhiệt dạng hình thang ngược và được sơn đen toàn bộ.
Gương chiếu hậu:
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập tự động và được tích hợp cảnh báo điểm mù (BSM). Gương chiếu hậu của Raize sơn cùng màu với thân xe và có tùy chọn sơn đen để tăng thêm phần đẹp mắt. Gương được trang bị đầy đủ tính năng gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, tính năng cảnh báo điểm mù BSM.
Tay nắm cửa:
Tay nắm cửa được mạ crom, tích hợp tính năng mở khóa cửa bằng nút bấm khi sử dụng Smartkey.
Thiết kế mâm lốp
Toyota Raize sở hữu bộ vành hợp kim nhôm, được thiết kế theo kiểu 5 chấu phay xước và có kích thước lên tới 17 inch - lớn nhất trong phân khúc, tương đồng với một số mẫu Crossover hạng B như: MG ZS, Ford EcoSport, Kia Seltos, Honda HR-V. Đi cùng với đó là bộ lốp 205/60R17.
Thiết kế đuôi xe
Đuôi xe của Raize cũng có thiết kế phẳng với điểm nhấn là đèn hậu dạng LED và nhiều chi tiết được sơn đen. Phần cản sau cũng được sơn đen và thiết kế vô cùng bắt mắt, hầm hố.
Xe cũng được trang bị đèn phanh trên cao, camera lùi và hệ thống cảm biến phía sau để hỗ trợ đỗ xe.
4. Thiết kế nội thất
Nội thất Toyota Raize 2023 cũng được áp dụng thiết kế hoàn toàn mới, cầu kỳ và hiện đại hơn, khác biệt với lối mòn quen thuộc của xe Toyota.
Màn hình ô tô kích thước lớn đặt nổi nằm chễm chệ ngay vị trí trung tâm. Cụm điều hoà bố trí gọn gàng. Bệ cần số dời lên cao hơn.
Vật liệu chủ đạo vẫn là nhựa. Tuy nhiên nhờ nhiều chi tiết mạ bạc trang trí, cộng thêm phong cách mới mẻ đem đến cảm giác nịnh mắt hơn.
Khoang lái
Vô lăng Toyota Raize 2023 kiểu 3 chấu, bọc da, tích hợp đầy đủ các phím chức năng. Cụm đồng hồ phía sau ấn tượng khi ở dạng hoàn toàn kỹ thuật số, hiển thị trên màn hình LCD 7 inch. Cần số cũng được thiết kế mới, bố trí cao nhằm tạo ra sự liền lạc, thuận tiện khi điều khiển.
Hệ thống ghế ngồi
Xe 5 chỗ Toyota Raize tuy có kích thước nhỏ gọn nhưng khoang ghế ngồi và hành lý lại tốt hơn so với những gì bạn tưởng tượng. Nhờ trục cơ sở đạt mức ấn tượng 2.525 mm trong khi chiều dài xe chỉ 3.995 mm, nội thất Raize cũng tương đối rộng rãi, dễ chịu. Hệ thống ghế được bọc vải pha nỉ.
Hàng ghế sau đầy đủ tựa đầu 3 vị trí. Khoảng trần và chỗ trống để chân cũng rất ổn, không quá gò bó hay chật chội. Chất liệu ghế da pha nỉ mang đến cảm giác hiện đại và rất trẻ trung.
Cốp xe Toyota Raize khoang hành lý rộng rãi
Cốp xe Toyota Raize với không gian khoang hành lý linh hoạt với dung tích 369 L và có thể lên tới 1133L khi gập hàng ghế sau, giúp chứa nhiều vật dụng hơn với các kích thước khác nhau.
Bảng đồng hồ điều khiển
Màn hình lớn với 4 chế độ lựa chọn hiển thị cung cấp mọi thông tin cần thiết trong quá trình điều khiển xe.
Màn hình giải trí
Hệ thống giải trí với màn hình lớn 9 inches hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh qua Apple CarPlay/Android Auto, giàu tính năng, mang đến trải nghiệm lái xe thú vị.
Các chi tiết nội thất khác:
Ngay dưới màn hình giải trí là cụm cửa gió và bảng điều chỉnh hệ thống điều hòa một vùng trên xe. Ngay bên cạnh là nút khởi động xe sử dụng cùng chìa khóa thông minh.
Cần số được bố trí ở một vị trí khá thuận tiện của người lái. Ở vị trí cần lái còn có một hộc để điện thoại, để đồ nhỏ với cổng sạc 12v và 2 cổng sạc USB. Giữa hai ghế trước ở khoang lái cũng có một để đồ tỳ tay với chiều cao khá vừa phải.
5. Động cơ và hộp số
Xét về động cơ xe Toyota Raize, xe sử dụng động cơ tăng áp Turbo 1.0L thay cho động cơ nạp khí tự nhiên thường thấy. Trang bị thêm bộ turbo, động cơ của Raize đạt ngưỡng mô-men xoắn cực đại 140 Nm trong dải tua máy 2.400 - 4.000 vòng/phút.
Trọng lượng Toyota Raize nặng 1.035 kg với công suất 98 mã lực. Tỷ suất giữa trọng lượng và công suất ở mức 10,56 kg/mã lực – mỗi mã lực sẽ tải 10,56 kg.
Về hộp số, Toyota trang bị cho Raize hộp số vô cấp D-CVT mới phát triển.
Ngoài các chi tiết thông thường như: biến mô, bánh răng hành tinh, cơ cấu truyền động puli và dây đai, hộp số mới của Toyota còn có thêm cặp bánh răng chia công suất.
Đại diện hãng cho biết, đây là loại hộp số biến thiên vô cấp đầu tiên trên thế giới có thêm một cấp số thật sự, phục vụ việc đề-pa tốt hơn, có thể giảm tình trạng "turbo lag", nhược điểm cố hữu của loại động cơ tăng áp.
6. Trang bị an toàn
Các trang bị an toàn trên xe Toyota Raize 2023 có gì? Dưới đây là danh sách những trang bị an toàn được Toyota trang bị trên chiếc xe Raize để phục vụ cho nhu cầu an toàn với khách hàng của mình.
Hệ thống kiểm soát lực kéo: TRC kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực chuyển động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang: Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau giúp đảm bảo an toàn khi lùi.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử: BD giúp phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải hoặc vào cua.
Cảm biến đỗ xe: Raize được trang bị 2 cảm biến phía trước và 2 cảm biến phía sau. Khi phát hiện vật cản, hệ thống sẽ phát ra tín hiệu âm thanh và hiển thị thông báo trên màn hình giúp người lái dễ dàng nhận biết.
Cảnh báo điểm mù: Hệ thống cảnh báo điểm mù sử dụng công nghệ radar giúp xác định mọi đối tượng trong khu vực điểm mù của xe.
Túi khí: Hệ thống gồm 6 túi khí được trang bị ở tất cả các bề mặt xe nhằm hạn chế tối đa thiệt hại khi xảy ra va chạm.
Camera lùi: Màn hình hiển thị hình ảnh được ghi từ camera lùi, hỗ trợ xác định an toàn phía sau.
7. Thông số kỹ thuật
Cùng chúng tôi tham khảo chi tiết bảng thông số xe Toyota Raize qua bảng thông tin chi tiết dưới đây.
Thông số kỹ thuật động cơ:
Động cơ | 1.0L Turbo Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 98/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 140/4.000 |
Hộp số | CVT |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện |
Dẫn động | Cầu trước |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh xoắn |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống |
Dung tích động cơ (cc) | 998 |
Loại động cơ | Tăng áp |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 98/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 140/2400 - 4000 |
Hệ thống treo | Mc Pherson |
Thông số kỹ thuật trang bị an toàn:
Túi khí | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có |
Cân bằng điện tử | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có |
Camera lùi | Có |
Thông số kỹ thuật ngoại thất:
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4030 x 1710 x 1605 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 |
Trục cơ sở (mm) | Trước: 1475/Sau:1470 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 |
Trọng lượng thân xe (kg) | 1035 |
8. Các câu hỏi thường gặp
Toyota Raize ăn bao nhiêu lít xăng?
Theo công bố về mức tiêu thụ nhiên liệu của hãng xe Toyota, mức tiêu thụ nhiên liệu của xe Toyota Raize khoảng 5.47L/100KM ngoài đô thị. Trong đô thị là 8.61L/100KM và đường hỗn hợp là 6.61L/100Km.
Xe Toyota Raize 2023 giá bao nhiêu?
Giá xe Toyota Raize niêm yết mới nhất hiện nay là 547.000.000 VNĐ (Chưa bao gồm VAT). Giá xe Toyota Raize 2023 lăn bánh tại Hà Nội là 634.977.000, giá xe Toyota Raize lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh là 624.037.000 và giá xe Toyota Raize 2023 lăn bánh tại các Tỉnh/TP khác là 605.037.000 VNĐ.
Xe Toyota Raize có mấy phiên bản?
Tại thị trường Việt Nam, Toyota Raize chỉ được phân phối duy nhất 1 phiên bản sử dụng động cơ 1.0L Turbo tăng áp.