Bài viết sẽ cung cấp thông tin chi tiết cho quý khách hàng về thông số kỹ thuật Toyota Raize 2023 - Cập nhật thông tin về xe, trang bị tiện nghi, nội thất, ngoại thất, động cơ vận hành, hệ thống an toàn và giá xe Toyota Raize mới nhất tháng 09 năm 2023.
Kể từ khi ra mắt, Toyota Raize luôn nhận được sự đón chào nồng nhiệt tại thị trường Việt Nam. Trong đó, thông số kỹ thuật xe Toyota Raize là thông tin khiến nhiều khách hàng cân nhắc.
Hãy cùng choxeonline khám phá thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật xe Toyota Raize 2023 tại thị trường Việt Nam: Ngoại thất, nội thất, động cơ và trang bị an toàn để xem liệu chiếc xe này có đáp ứng được nhu cầu sử dụng tốt như các dòng xe đối thủ hay không?
1. Tổng quan về thông số kỹ thuật Toyota Raize 2023
Toyota Việt Nam đã chính thức ra mắt xe Toyota Raize, một chiếc xe SUV hạng A với thiết kế hiện đại, năng động và đầy cá tính. Xe được trang bị động cơ xăng 1.0L, i3, turbo, cho công suất cực đại 98 mã lực và mô-men xoắn cực đại 140 Nm. Hộp số tự động D-CVT giúp xe vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
Xét về kích thước, Raize 2023 có kích thước tổng thể 4030 x 1710 x 1605 mm, chiều dài cơ sở 2525 mm và khoảng sáng gầm 200 mm, phù hợp với nhiều điều kiện đường xá. Thiết kế ngoại hình của Raize khá nổi bật với cụm đèn pha LED, đèn xi nhan tuần tự, tay nắm cửa mạ chrome và mâm xe hợp kim 17 inch.
Nội thất Raize khá rộng rãi, tiện nghi với ghế da pha nỉ, bảng đồng hồ 4 chế độ lái, màn hình cảm ứng 9 inch và các hộc lưu trữ thông minh. Toyota Raize cũng được trang bị nhiều tính năng an toàn như hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hệ thống cân bằng điện tử, túi khí và camera lùi. Toyota Raize có giá từ 547 triệu đồng tại Việt Nam.
>> Xem thêm: Giá xe Toyota Raize 2023
2. Thông số kỹ thuật Toyota Raize: Ngoại thất
Toyota Raize sở hữu kích thước 4030 x 1710 x 1605 mm, chiều dài cơ sở 2.525, khoảng sáng gầm 200 mm và bán kính vòng quay tối thiểu 5,1m. Thông số kỹ thuật xe Toyota Raize bên trên cho thấy sự nhỏ gọn lý tưởng để người lái dễ dàng di chuyển trong khu vực đô thị đông đúc. Bên cạnh đó, Raize 2023 còn gây ấn tượng với nhiều chi tiết thể thao như lưới tản nhiệt cỡ lớn, mâm xe 17-inch, ăng-ten vây cá mập và tông màu ngoại thất trẻ trung.
Phiên bản Toyota Raize 527 triệu VNĐ có 02 màu: Đỏ, Đen
Phiên bản Toyota Raize 535 triệu VNĐ sẽ được kết hợp 02 màu sắc trên cùng 01 xe với các màu sắc tươi mới như: Trắng Đen / Xanh Ngọc Lam - Đen / Đỏ - Đen / Vàng - Đen / Trắng ngọc trai.
Thông số ngoại thất:
Loại vành | Hợp kim nhôm |
Kích thước lốp | 205/60 R17 |
Đèn chiếu gần / đèn chiếu xa | LED; Đèn pha tự động |
Đèn xi nhan tuần tự | LED; Hiệu ứng dòng chảy |
Đèn sương mù | Halogen |
Hệ thống chiếu sáng ban ngày | LED; Hiệu ứng dòng chảy |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Ăng-ten | Dạng vây cá |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome |
3. Thông số nội thất
Trang bị nội thất của Toyota Raize cũng được phân phối đồng đều giữa 02 phiên bản. Một trong những tiện nghi nổi bật trên Toyota Raize 2022 có thể kể đến như: Vô lăng bọc da, màn hình cảm ứng 9 inch, dàn âm thanh 6 loa hiện đại, chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, điều hòa tự động, ghế da pha nỉ, màn hình đa thông tin 7 inch, lẫy chuyển số.
Thông số kỹ thuật xe Toyota Raize mang tới khoang nội thất đẳng cấp, tươi trẻ. Nó thành công mang đến lựa chọn hoàn hảo cho những khách hàng muốn trải nghiệm cảm giác lái tối ưu và tiện nghi hấp dẫn. Cụ thể, những trang bị như màn hình đa thông tin 7 inch, vô lăng tích hợp lẫy chuyển, khởi động nút bấm, chìa khóa thông minh hay màn hình giải trí 9 inch có Apple CarPlay/Android Auto… đều được đánh giá cao.
Tay lái | Audio, Chế độ lái & Màn hình đa thông tin/ Audio, Drive mode & MID; Lẫy chuyển số |
Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày và đêm |
Màn hình đa thông tin | 7 inch, 4 chế độ hiển thị |
Chất liệu bọc ghế | Da pha nỉ |
Ghế lái | Tự động lên xuống, chống kẹt |
Đèn nội thất | Có |
Đèn trần xe | Có |
Đèn khoang hành lý | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Kích thước màn hình giải trí | 9 inch |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Cổng sạc USB 2.1A | Có |
Cổng sạc 12V/ 120W | Có |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có |
4. Động cơ
Khả năng vận hành Toyota Raize sử dụng khối động cơ xăng tăng áp 3 xi-lanh, dung tích 1l với 996cc được điều chỉnh để sản sinh công suất 98 mã lực tại 6.000 vòng / phút và mô-men xoắn 140Nm tại 2.400 - 4.000 vòng / phút và kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT. Điều này giúp xe có thể di chuyển êm ái trên nhiều cung đường.
Bảng thông số động cơ xe Toyota Raize 2023:
Loại động cơ | 1.0L Turbo |
Dung tích xi lanh | 998 |
Công suất tối đa (Kw) HP/vòng | 98/6.000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/ Vòng/phút) | 140/2400-4000 |
Tiêu chuẩn khí | Euro 5 |
Hệ thống truyền | Hệ dẫn động bánh trước |
Hộp số | Biến thiên vô cấp kép/ D-CVT |
Hệ thống treo | Trước: Mc Pherson/ Sau kiểu dầm xoắn |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Phanh | Phanh đĩa trước; Tang trống phía sau |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km): 7.0 |
| Ngoài đô thị (L/100km): 4.8 |
5. Trang bị an toàn
Một trong những ưu điểm khác là thông số kỹ thuật xe Toyota Raize có sự đầu tư mạnh mẽ vào tính năng an toàn. Người dùng sẽ tìm thấy nhiều hệ thống hỗ trợ như phanh ABS – EBD – BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, cảnh báo điểm mù, cảm biến trước & sau, camera lùi, 6 túi khí…
Trang bị an toàn Raize
Túi khí | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có |
Cân bằng điện tử | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có |
6. Tổng kết
Có thể nói, trong tầm giá hơn 500 triệu, Toyota Raize 2023 là mẫu xe top đầu trong phân khúc SUV đô thị cỡ nhỏ hiện nay. Nó không chỉ mang tới sự tiện nghi, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng mà còn có diện mạo trẻ trung, bắt mắt.