Kia Carens 2024: Giá lăn bánh, TSKT, đánh giá chi tiết
top of page

Kia Carens 2024: Giá lăn bánh, thông số kỹ thuật, hình ảnh và thông tin xe chi tiết

Khoảng giá:

619 triệu - 859 triệu

Kia Carens 2024 là một mẫu xe đa dụng với thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi và tiện nghi, động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe phù hợp cho gia đình hoặc công việc, Kia Carens 2024 có thể là lựa chọn lý tưởng cho bạn.


Kia Carens thế hệ hoàn toàn mới đã có màn lột xác ngoạn mục về thiết kế, sở hữu những đường nét cảm hứng từ dòng SUV, bán ra 7 phiên bản trang bị, cao nhất 859 triệu đồng.


1. Giá xe Kia Carens 2024


Giá xe Kia Carens 2024 đang giao động trong khoảng từ 589 triệu - 859 triệu đồng, tuỳ theo từng phiên bản. Trong đó, giá thấp nhất thuộc về bản 1.5G MT Deluxe với giá bán 589 triệu đồng. Giá bán niêm yết, giá lăn bánh tham khảo tạm tính qua bảng sau đây:

Tên phiên bản

Giá niêm yết

Lăn bánh tại Hà Nội

Lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh

Lăn bánh tại Hà Tĩnh

Lăn bánh tại các tỉnh khác

1.5D Signature

859 triệu VNĐ

984.774.000 VNĐ

967.594.000 VNĐ

957.184.000 VNĐ

948.594.000 VNĐ

1.5D Premium

829 triệu VNĐ

951.174.000 VNĐ

934.594.000 VNĐ

923.884.000 VNĐ

915.594.000 VNĐ

1.4T Signature

769 triệu VNĐ

883.974.000 VNĐ

868.594.000 VNĐ

857.284.000 VNĐ

849.594.000 VNĐ

1.4T Premium

725 triệu VNĐ

834.694.000 VNĐ

820.194.000 VNĐ

808.444.000 VNĐ

801.194.000 VNĐ

1.5G Luxury

659 triệu VNĐ

760.774.000 VNĐ

747.594.000 VNĐ

735.184.000 VNĐ

728.594.000 VNĐ

1.5G IVT

629 triệu VNĐ

727.174.000 VNĐ

714.594.000 VNĐ

701.884.000 VNĐ

695.594.000 VNĐ

1.5G MT Deluxe

589 triệu VNĐ

682.374.000 VNĐ

670.594.000 VNĐ

657.484.000 VNĐ

651.594.000 VNĐ


2. Thiết kế ngoại hình


Xe không còn chính xác là một chiếc minivan, mà sử dụng nhiều cảm hứng SUV. Những đường nét, kiểu dáng toát vẻ SUV/crossover trong khi vẫn giữ sự tiện dụng cho gia đình như các thế hệ cũ, với thiết lập 6 hoặc 7 chỗ.


2.1 Kích thước, trọng lượng


Theo công bố từ nhà sản xuất, Kia Carens 2024 có chiều dài 4.540 mm, rộng 1.800 mm, cao 1.700 mm và trục cơ sở 2.780 mm. So với mẫu xe Seltos, Carens có cùng chiều rộng do dùng chung nền tảng, nhưng các chỉ số còn lại đều nhỉnh hơn. Chiều dài tổng thể tăng so với thế hệ cũ. Khoảng sáng gầm cũng tăng từ 156 mm lên 190 mm, đây là yếu tố khiến hãng định vị mẫu xe sang dòng SUV.



Ở phân khúc MPV cỡ nhỏ, Xpander có kích thước 4.595 x 1.750 x 1.730 mm, trục cơ sở 2.775 mm. Như vậy Carens rộng hơn 50 mm, cao hơn 20 mm, nhưng chiều dài lại kém 55 mm. Mức nhỉnh hơn này là không quá lớn để xác định lợi thế về mặt không gian trên Carens mới so với các mẫu MPV khác.

Dài x rộng x cao (mm)

4.540 x 1.800 x 1.700

Chiều dài cơ sở (mm)

2.780


2.2 Khung gầm, hệ thống treo


Kia Carens thế hệ mới phát triển trên nền tảng khung gầm mới cứng vững hơn. Thân xe thiết kế cải thiện tính khí động học, hệ thống treo mới. Carens sử dụng hệ thống treo trước McPherson giống các đối thủ, nhưng treo sau đa liên kết trong khi cả BR-V, Veloz Cross và Xpander đều là dạng thanh xoắn.


Theo thông tin từ hãng, Carens được trang bị phanh đĩa ở cả bánh trước lẫn bánh sau giúp đảm bảo an toàn và độ thẩm mỹ cho xe. Đây là một ưu điểm đáng kế khi mà nhiều đối thủ như Ertiga, Avanza, XL7, Stargazer… vẫn chỉ sử dụng phanh tang trống phía sau.


2.3 Đầu xe


Phần đầu xe toát vẻ đặc biệt nhờ thiết kế đèn pha kiểu trang sức vương miện cùng hốc gió trung tâm cỡ lớn lấy cảm hứng từ mẫu Soul. Cả 7 phiên bản của Kia Carens đều được trang bị đèn pha LED tự động, riêng tính năng tự rửa đèn sẽ chỉ có trên các phiên bản dùng động cơ 1.5 Diesel.


Đèn sương mù cũng sử dụng công nghệ LED và được đặt ẩn, bên cạnh lưới tản nhiệt của xe. Phía trước cũng được trang bị hệ thống cảm biến đỗ xe, tuy nhiên lại không có camera dù là ở phiên bản cao cấp nhất.


2.4 Thân xe


Nhìn từ phần thân, Kia Carens có phần khác biệt nhất so với các mẫu xe trong cùng phân khúc. Với dáng vẻ giống như một mẫu xe SUV hơn là MPV, Carens mang tới sự mạnh mẽ, cá tính hơn phiên bản cũ lẫn các đối thủ.



Cả tay nắm cửa lẫn viền chân kính đều được mạ crom, mang tới cảm giác sang trọng hơn các mẫu MPV khác. Gương chiếu hậu có gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, có tính năng sấy dương và nhớ vị trí.


2.5 Đuôi xe


Phần đuôi của Kia Carens được thiết kế khá cá tính và ấn tượng với cụm đèn hậu LED kết nối liền mạch với đồ họa bản đồ chòm sao. Cản sau hai tông màu cùng dải crôm họa tiết kim cương rất đẹp mắt.



Cửa khoang hành lý mở cơ với độ sâu khoảng 40 cm, khá tương đương so với các đối thủ. Ở phần đuôi cũng được trang bị đầy đủ hệ thống cảm biến đỗ xe phía sau, Camera lùi, Đèn phanh trên cao… để đảm bảo an toàn cho xe.


2.6 Mâm, lốp


Kia Carens trang bị bộ mâm hợp kim có kích thước 17 inch, đây là trang bị dành riêng cho thị trường Việt Nam còn ở các thị trường khác sẽ chỉ có mâm 16 inch. Đi cùng với đó là bộ lốp Continental có thông số 215/55R17.


2.7 Thông số ngoại thất

Đèn pha tự động

LED phản quang đa chiều

Đèn chạy ban ngày

LED

Đèn sương mù

LED

Đèn sau

LED

Gương chiếu hậu

Gập điện

Ăng ten vây cá

Đèn phanh trên cao

Cánh lướt gió

Gạt mưa tự động

Lốp

205/65R16

Mâm

16 inch


3. Thiết kế nội thất

3.1 Khoang lái

Không gian nội thất của Carens 2024 hướng tới những tiện ích cho gia đình, mở rộng theo bề ngang cho không gian rộng rãi hơn. Bảng Táp-lô được bố trí theo phong cách trẻ trung, hiện đại và đầy đủ tiện nghi.



3.2 Vô lăng

Vô lăng 3 chấu bọc da có thiết kế phẳng đáy tương tự như trên Seltos, ở giữa là nhận diện logo mới của Kia. Trên vô lăng có đầy đủ các nút bấm điều chỉnh menu, âm lượng, đàm thoại rảnh tay, cruise control… Phía sau là bảng đồng hồ dạng Digital với màn hình có kích thước 12,5 inch, giúp hiển thị thông tin hỗ trợ lái một cách trực quan và đầy đủ nhất.



3.3 Màn hình giải trí

Chính giữa là màn hình cảm ứng kích thước 10.25 inch được trang bị ở các phiên bản máy xăng 1.4L Turbo và máy Diesel 1.5L, còn với các phiên bản sử dụng động cơ xăng 1.5L sẽ chỉ có màn hình kích thước 8 inch. Bên dưới được trang bị hệ thống điều hòa tự động trên các phiên bản Luxury, Premium và Signature; còn ở bản MT hay IVT sẽ chỉ có điều hòa chỉnh cơ.



Khu vực cần số được thiết kế khá bắt mắt và đầy đủ tiện nghi. Cần số được làm theo dạng lên thằng, có nút bấm chế độ O/D Off; bên cạnh đó còn có đầy đủ các nút bấm Chỉnh chế độ lái; Hệ thống Camera, Tính năng làm mát ghế, Hỗ trợ đổ đèo… Bệ tỳ tay phía trước được làm với độ cao vừa phải, có thêm hộc để đồ tiện dụng. Điểm đáng tiếc duy nhất là xe chỉ trang bị phanh tay cơ dù là ở các phiên bản Signature cao cấp nhất.


3.4 Hệ thống ghế


Kia Carens được phân phối với hai tùy chọn 6 chỗ hoặc 7 chỗ. Bản 6 chỗ có hàng thứ hai là 2 ghế rời có bệ tì tay độc lập. Ở bản 7 chỗ là băng ghế liền, khả năng gập 60:40 bằng nút bấm. Hàng ghế cuối cùng có khả năng chỉnh góc ngả lưng. Cả hai phiên bản trang bị tính năng nút bấm một chạm chỉnh hàng ghế thứ hai trượt lên để ra, vào hàng ghế sau dễ dàng hơn, và bàn gấp cho hành khách ở hàng ghế thứ hai.



Không gian giữa các hàng ghế khá tốt, đủ rộng rãi cho tất cả các hành khách dù có sử dụng cả 3 hàng ghế. Độ ngả lưng ghế lớn, sàn để chân phẳng; những điều này giúp cho người ngồi cảm thấy thoải mái nhất. Điểm trừ so với các đối thủ là thiếu đi bệ tỳ tay ở hàng ghế thứ hai trên các phiên bản 7 chỗ ngồi. Các hàng ghế sau cũng được trang bị đầy đủ cửa gió điều hòa riêng, núm chỉnh điều hòa, cổng sạc…


3.5 Thông số nội thất

Vô lăng

D-cut

Màn hình đa thông tin

LCD 4,2 inch Supervision

Chìa khoá thông minh

Ghế

Bọc da

Hàng ghế trước

Thông gió làm mát

Hàng ghế thứ hai

Gập 60:40


Trượt và ngả lưng

Gập điện

Hàng ghế thứ ba

Gập 50:50


Gập và ngả lưng

Điều hoà tự động

Lọc không khí

Màn hình giải trí

10,25 inch

Âm thanh

8 loa Bose

Apple CarPlay/Android Auto

5 cổng sạc USB-C

Sạc không dây Qi

Đèn nội thất 64 màu

Rèm che nắng hàng ghế sau

Khay đựng cốc làm mát

Bàn gấp phía sau ghế

Cửa sổ trời

Chỉnh điện


4. Động cơ và vận hành

Kia Carens thế hệ mới bán ra với ba tùy chọn động cơ, với hai bản máy xăng 1.5 và 1.4 tăng áp, cùng bản diesel 1.5.


Phiên bản động cơ xăng SmartStream 1.5 có công suất 113 mã lực và mô-men xoắn 144 Nm với kim phun kép kết hợp hộp số iVT biến thiên thông minh. Động cơ SmartStream 1.4 turbo thế hệ mới có công suất 138 mã lực và mô-men xoắn 242 Nm, kết hợp hộp số DCT 7 cấp. Động cơ SmartStream có ba chế độ lái: Eco, Normal và Sport.


Động cơ diesel 1.5 có công suất 113 mã lực và sức kéo 250 Nm, công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp CRDi, kết hợp hộp số tự động 6 cấp.


Mẫu MPV thế hệ mới trang bị loạt công nghệ an toàn với phanh đĩa 4 bánh, ABS, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ đổ đèo, cảm biến áp suất lốp. Ngoài ra là những tính năng như cảnh báo va chạm phía trước và phía sau, camera lùi, móc ghế trẻ em ISOFIX.


5. Bảng thông số kỹ thuật Kia Carens 2024

Động cơ

1.5L Xăng

1.4L Xăng Turbo

Công suất cực đại (Ps)

115

140

Mô men xoắn cực đại (Nm)

144

242

Hộp số

CVT

7DCT

Dẫn động

FWD

FWD

3 chế độ lái

Sport, Eco, Normal



Hệ thống treo trước/sau

MacPherson/Đa liên kết

Phanh trước/sau

Đĩa

Đĩa


6. Trang bị an toàn

Hệ thống an toàn trên Kia Carens 2024 tại Ấn Độ cũng được trang bị khá ổn với hệ thống 6 túi khí cùng gói an toàn Hi-Secure Safety Package gồm các tính năng cần thiết như phanh ABS, hệ thống giám sát áp suất lốp, cảm biến trước/sau, cân bằng điện tử…


Tuy nhiên, nếu so với những mẫu xe 7 chỗ cùng phân khúc sở hữu hệ thống an toàn vượt trội như Toyota Veloz Cross hay Hyundai Stargazer thì đáng tiếc Carens ở nhiều thị trường chỉ hiện ở mức cơ bản, chưa có các tính năng an toàn chủ động.

Túi khí

6

Phanh ABS, ESC

Cân bằng điện tử

Khởi động cơ

Kiểm soát hành trình

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Hệ thống giám sát áp suất lốp

Cảm biến trước/sau


7. Đánh giá ưu nhược điểm


Ưu điểm:


  • Nhiều phiên bản lựa chọn

  • Tùy chọn động cơ xăng 1.4 tăng áp và 1.5 hoặc dầu 1.5

  • Thiết kế đẹp và phong cách hơn

  • Không gian nội thất rộng rãi

  • Giá bán hợp lý với túi tiền của người dùng


Nhược điểm: 


  • Trang thiết bị đủ dùng


Kia Carens

​Bảng giá niêm yết lăn bánh

Tên dòng xe:

Kia Carens

Giá niêm yết:

859 triệu VNĐ

Lăn bánh tại Hà Nội:

933.234.000 VNĐ

Lăn bánh TP HCM:

924.644.000 VNĐ

Lăn bánh tại Hà Tĩnh:

909.939.000 VNĐ

Lăn bánhh tỉnh khác

905.644.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật

Dòng xe:

Kia Carens

Năm sản xuất:

2023

Nhiên liệu:

Xăng

Số chỗ ngồi:

7 chỗ

Kiểu dáng:

MPV

Xuất xứ:

Trong nước

Động cơ:

SmartStream 1.5G

Hộp số:

6MT, CVT, 7DCT, 6AT

Khuyến mại từ đại lý

Giảm tiền mặt các phiên bản

Khuyến mại bảo hiểm thân vỏ

Quà tặng phụ kiện

Hỗ trợ bảo hành và bảo dưỡng

Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm

Xem nhanh giá xe ô tô

Mitsubishi Outlander

Mitsubishi Outlander

Giá bán niêm yết từ:

825 triệu - 950 triệu

Kiểu dáng:

SUV

Động cơ:

MIVEC 2.0 I4

Số chỗ ngồi:

7 chỗ

Khám phá thêm các dòng xe khác:

Xe cùng hãng

Kia Carens

Khoảng giá:

619 triệu - 859 triệu

Kiểu dáng:

MPV

Động cơ:

SmartStream 1.5G

Số chỗ ngồi:

7 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Kia Carnival

Khoảng giá:

1 tỷ 289 triệu

Kiểu dáng:

MPV

Động cơ:

2.2 Smartstream

Số chỗ ngồi:

7 chỗ, 8 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Kia K3

Khoảng giá:

619 triệu - 819 triệu

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

Gamma 1.6 MPI

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Kia K5

Khoảng giá:

904 triệu - 1 tỷ 049 triệu

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

Nu 2.0 MPI

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Xe trong cùng tầm tiền

Mitsubishi Outlander

Khoảng giá:

825 triệu - 950 triệu

Kiểu dáng:

SUV

Động cơ:

MIVEC 2.0 I4

Số chỗ ngồi:

7 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Ford Territory

Khoảng giá:

822 triệu - 935 triệu

Kiểu dáng:

SUV

Động cơ:

EcoBoost

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Mazda CX-30

Khoảng giá:

709 triệu - 749 triệu VNĐ

Kiểu dáng:

SUV

Động cơ:

Skactiv-G 2.0

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Toyota Innova Cross

Khoảng giá:

810 - 990 triệu đồng

Kiểu dáng:

MPV

Động cơ:

M20A-FKS 2.0

Số chỗ ngồi:

8 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Ford Ecosport

Khoảng giá:

603 triệu - 686 triệu

Kiểu dáng:

SUV

Động cơ:

Duratec Ti-VCT

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Hyundai Creta

Khoảng giá:

640 triệu - 740 triệu

Kiểu dáng:

SUV

Động cơ:

SmartStream G1.5

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Toyota Yaris Cross

Khoảng giá:

730-838 triệu

Kiểu dáng:

SUV

Động cơ:

2NR-VE, 1.5L

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Hyundai Elantra

Khoảng giá:

599 triệu - 799 triệu

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

I4, I4 Turbo

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Toyota Corolla Cross 1.8V

Khoảng giá:

860.000.000 VNĐ

Kiểu dáng:

SUV

Động cơ:

2ZR-FE

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Ford Ranger

Khoảng giá:

665 triệu - 979 triệu

Kiểu dáng:

Bán tải

Động cơ:

Turbo Diesel 2.0 i4

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Hyundai Tucson

Khoảng giá:

845 triệu - 1 tỷ 060 triệu

Kiểu dáng:

SUV

Động cơ:

I4 Smart Stream

Số chỗ ngồi:

7 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Toyota Veloz TOP

Khoảng giá:

660.000.000 VNĐ

Kiểu dáng:

MPV

Động cơ:

2NR-VE 1.5

Số chỗ ngồi:

7 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

bottom of page