Mazda 2 2024: Giá lăn bánh, TSKT, đánh giá chi tiết
top of page

Mazda 2 2024: Giá bán, thông số kỹ thuật, hình ảnh và thông tin xe chi tiết

Khoảng giá:

479 triệu - 619 triệu

Mazda 2 2024 là mẫu xe hatchback nhỏ gọn, năng động và tiết kiệm nhiên liệu của hãng xe Nhật Bản. Với thiết kế trẻ trung, hiện đại và nhiều tính năng an toàn, Mazda 2 2024 hứa hẹn sẽ là lựa chọn lý tưởng cho những người yêu thích phong cách sống năng động và thời trang.


Hiện tại, Mazda 2 được Mazda Motor phân phối dưới hình thức nhập khẩu Thái Lan với tất cả 7 phiên bản, bao gồm 2 dòng biến thể Sedan và Sport (hatchback).


Ở lần nâng cấp mới, Mazda 2 2024 đã có sự lột xác từ thiết kế đến trang bị, công nghệ. Mẫu xe hạng B của thương hiệu Mazda trở nên quyến rũ hơn, được xem như một chiếc Mazda 6 thu nhỏ. Bên cạnh đó, Mazda 2 được nâng cấp với một loạt các tính năng cùng công nghệ cao cấp hàng đầu.


Mazda 2 2024

1. Bảng giá xe Mazda 2 2024


Giá xe Mazda 2 2024 hiện đang giao động trong khoảng từ 479 triệu -619 triệu đồng, tuỳ theo từng phiên bản. Giá lăn bánh Mazda 2 tham khảo qua bảng tính dưới đây:

Tên phiên bản

Giá niêm yết

Lăn bánh tại Hà Nội

Lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh

Lăn bánh tại Hà Tĩnh

Lăn bánh tại các tỉnh khác

1.5 Premium

524 triệu VNĐ

609.217.000 VNĐ

598.737.000 VNĐ

584.977.000 VNĐ

579.737.000 VNĐ

1.5 Luxury

504 triệu VNĐ

586.817.000 VNĐ

576.737.000 VNĐ

562.777.000 VNĐ

557.737.000 VNĐ

1.5 AT

420 triệu VNĐ

492.737.000 VNĐ

484.337.000 VNĐ

469.537.000 VNĐ

465.337.000 VNĐ


2. Thiết kế ngoại hình

Mazda2 2024 là phiên bản nâng cấp với thiết kế ngoại, nội thất không nhiều thay đổi so với bản cũ. Hãng điều chỉnh các nét tạo hình hiện đại và sắc nét hơn.



2.1 Kích thước, trọng lượng


Mazda 2 được phân phối chính hãng 2 loại xe Sedan và Hatchback với kích thước lần lượt là 4.340 x 1.695 x 1.470 (mm) và 4.065 x 1.695 x 1.515 (mm). Có thể nói, kích thước của mẫu xe không có được nhiều sự ấn tượng khi có phần thua kém so với các đối thủ trong phân khúc Sedan lẫn Hatchback hạng B như: Toyota Yaris, Honda City, Nissan Almera


Kích thước và trọng lượng

Tuy nhiên, chiều dài cơ sở của xe lại có phần ấn tượng khi đạt mức 2.570 mm, lớn hơn so với các mẫu xe Toyota Yaris, Mitsubishi Attrage, Toyota Vios… Khoảng sáng gầm của phiên bản Sedan là 140 mm còn bản Hatchback là 145 mm.

Kích thước Mazda 2

Sedan

Sportback

Dài x rộng x cao (mm)

4.340 x 1.695 x 1.470

4.065 x 1.695 x 1.515

Chiều dài cơ sở (mm)

2.570

2.570

Khoảng sáng gầm xe (mm)

140

140

Bán kính quay đầu (m)

4,7

4,7

Khối lượng không tải (kg)

1.074

1.049


2.2 Khung gầm, hệ thống treo


Giống như nhiều mẫu xe hạng B trên thị trường, Mazda 2 sử dụng treo trước MacPherson và treo sau Thanh xoắn. Đây là hệ thống treo khá phổ biến, phù hợp đi chuyển trong phố nhờ vào tính linh hoạt và trọng lượng nhẹ.


Tất cả các phiên bản của xe đều được trang bị hệ thống phanh đĩa cho cả bánh trước và bánh sau; đây tiếp tục là một ưu điểm của Mazda 2 khi mà nhiều mẫu xe trong phân khúc như Hyundai Accent, Kia Soluto, Suzuki Ciaz, Volkswagen Virtus… vẫn chỉ sử dụng phanh tang trống phía sau.


2.3 Đầu xe


Đầu xe lưới tản nhiệt

Mazda 2 mới không có quá nhiều thay đổi về mặt ngoại hình so với thế hệ trước. Ngôn ngữ thiết kế Kodo vẫn được áp dụng giống như trên các mẫu xe khác thuộc dải sản phẩm của Mazda. Cụm lưới tản nhiệt có kích thước lớn với thanh viền mạ crom sáng bóng cỡ lớn phía dưới, nối liền vào 2 cụm đèn pha.


Hệ thống đèn Full-LED tự động cân bằng góc chiếu được trang bị cho tất cả các phiên bản, đây là một trong những ưu điểm vượt trội của mẫu xe. Rất nhiều xe trong cùng phân khúc B thậm chí phân khúc C vẫn còn trang bị đèn Halogen cho các phiên bản thấp cấp. Tuy nhiên, có một điểm trừ là xe không được trang bị đèn sương mù. Phần nắp capo có 2 đường dập nổi khá thể thao và khỏe khoắn.


2.4 Thiết kế thân xe


Mặt bên hông

Nhìn từ phía ngang thân xe, Mazda 2 sở hữu một thiết kế khá mềm mại, sang trọng… Những đường gân dập nổi kéo dài từ đầu xe tới cụm đèn hậu ở phía đuôi. Gương xe được đặt ở vị trí cánh cửa thay vì ở góc chữ A, đem lại tầm nhìn tốt hơn; trên gương cũng được trang bị đầy đủ chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn xi-nhan. Tay nắm cửa được sơn cùng màu thân xe và có nút bấm mở cửa ở 2 bản Luxury, Premium.


2.5 Đuôi xe


Đuôi xe

Thiết kế phần đuôi của cả 2 bản Sedan lẫn Hatchback đều không có quá nhiều sự khác biệt so với thế hệ trước. Vẫn là cụm đèn hậu LED được thiết kế hình đôi mắt, vẫn sẽ có đầy đủ các trang bị an toàn như Camera lùi, Cảm biến đỗ xe… Điểm khác biệt duy nhất có lẽ là ở phần cản dưới được thiết kế thể thao và trẻ trung hơn.


2.6 Mâm, lốp


Xe trang bị bộ mâm đa chấu với kích thước 15 ở bản thường và 16 inch ở bản Deluxe, Luxury, Premium. Đi cùng với đó là bộ lốp 185/65R15 và 185/60R16.


Bảng thông số ngoại thất

Ngoại thất Mazda 2

1.5L AT

1.5L Deluxe

1.5L Luxury

1.5L Preimium

Đèn chiếu gần/xa

LED

LED

LED

LED

Đèn tự động cân bằng góc chiếu

Đèn tự động bật/tắt

Không

Không

Đèn thích ứng

Không

Không

Không

Đèn chạy ban ngày

LED

LED

Đèn hậu

LED

LED

LED

LED

Gạt mưa tự động

Không

Không

Gương chiếu hậu

Chỉnh điện


Gập điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện


Gập điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện


Gập điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện


Gập điện

Đèn báo rẽ

Lốp

185/65R15

185/60R16

185/60R16

185/60R16


3. Thiết kế nội thất

3.1 Khoang lái


Khoang lái gây được ấn tượng mạnh bởi thiết kế vô cùng đẹp mắt và ấn tượng. Những chi tiết nhỏ được chăm chút với các đường viền nhôm, tạo cảm giác hiện đại và trẻ trung.


Khoang lái

3.2 Vô lăng


Vô lăng 3 chấu được thiết kế khá bắt mắt và được bọc da trên bản Premium, Luxury. Ngoài ra hệ thống nút bấm đàm thoại rảnh tay, Cruise Control… và lẫy chuyển số sau vô lăng cũng sẽ chỉ có ở 2 phiên bản cao cấp. Về bảng đồng hồ tài xế cũng có một chút khác biệt, bản AT sẽ chỉ có 1 đồng hồ Analog cùng 1 màn hình Digital; trong khi đó 3 phiên bản cao sẽ có thêm 1 màn hình Digital ở góc trái. Tính năng HUD sẽ chỉ có trên phiên bản Premium.


Vô lăng

Ở chính giữa Tablo, cụm hệ thống giải trí và điều hòa cũng có sự khác biệt giữa các phiên bản. Nếu như ở bản Luxury và Premium sẽ có màn hình cảm ứng 7 inch cùng điều hòa tự động; thì 2 bản thấp là Deluxe và AT sẽ chỉ có Radio với điều hòa chỉnh cơ.


3.3 Cần số bọc da


Hệ thống cần số bọc da sang trọng

Khu vực cần số cũng được thiết kế khá ấn tượng với đường viền crom cỡ lớn cùng lẫy chuyển sang chế độ Sport. Phanh tay cơ cũng được bố trí gọn gàng bên cạnh hộc để cốc. Điểm đáng tiếc duy nhất có lẽ là không có bệ tỳ tay cho người lái.


3.4 Hệ thống ghế


Ghế lái của Mazda 2 được thiết kế khá đẹp và có độ ôm lưng vừa phải. Về chất liệu ghế thì sẽ có sự khác nhau giữa các phiên bản của Mazda-2: Bản AT sử dụng ghế nỉ màu đen, bản Deluxe dùng ghế nỉ màu nâu, còn 2 bản Luxury và Premium dùng ghế da màu xanh đen.


Hàng ghế ngồi phía trước

Không gian giữa hai hàng ghế cũng không phải quá rộng, những người cao trên 1m75 ngồi phía sau có thể sẽ bị đụng chân vào lưng ghế trước. Độ rộng hàng ghế sau cũng chỉ phù hợp cho 2 người lớn cùng 1 trẻ em. Một điểm trừ nữa là sẽ không có bệ tỳ tay cho hàng ghế phía sau.


Hàng ghế ngồi phía sau

3.5 Các tiện nghi khác


Một số tính năng tiện nghi khác trên Mazda 2 có thể kể đến: Hệ thống 4 loa trên bản AT và Deluxe, 6 loa trên bản Luxury và Premium; Gương chống chói tự động và cảm biến gạt mưa tự động ở 2 phiên bản cao…


3.6 Bảng thông số nội thất Mazda 2

Nội thất Mazda 2

1.5L AT

1.5L Deluxe

1.5L Luxury

1.5L Preimium

Vô lăng bọc da

Không

Không

Vô lăng có nút điều khiển

Không

Lẫy chuyển số

Không

Không

Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm

Cruise Control

Không

Không

Gương chiếu hậu chống chói tự động

Không

Không

Màn hình HUD

Không

Không

Không

Chất liệu ghế

Nỉ

Nỉ

Da

Da

Điều hoà

Chỉnh tay

Chỉnh tay

Tự động

Tự động

Màn hình cảm ứng

Tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn

7 inch

7 inch

Âm thanh

4 loa

4 loa

6 loa

6 loa

Đầu DVD

Không

Không

Hệ thống Mazda Connect

Không

Không

Kết nối Bluetooth

Không

Kết nối AUX, USB

Kính chỉnh điện ghế lái


4. Động cơ và hộp số


Cả hai bản sedan và hatchback của Mazda 2 đều lắp động cơ 1,5 lít 4 xi-lanh SkyActiv-G công suất 110 mã lực, mô-men xoắn cực đại 144 Nm (tăng 1 mã lực và 3 Nm so với động cơ SkyActiv trước đó). Hộp số tự động 6 cấp. Xe đi kèm công nghệ kiểm soát gia tốc GVC Plus nâng cao độ ổn định thân xe khi chuyển hướng.


Thông số động cơ xe Mazda 2 như sau:

Thông số kỹ thuật Mazda 2

1.5L AT

1.5L Deluxe

1.5L Luxury

1.5L Preimium

Động cơ

1.5L

1.5L

1.5L

1.5L

Công suất cực đại (Ps/rpm)

110/6.000

110/6.000

110/6.000

110/6.000

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

144/4.000

144/4.000

144/4.000

144/4.000

Hộp số

6AT

6AT

6AT

6AT

Chế độ lái thể thao

Hệ thống GVC Plus

I-Stop

Không

Hệ thống treo trước/sau

McPherson/Thanh xoắn

McPherson/Thanh xoắn

McPherson/Thanh xoắn

McPherson/Thanh xoắn

Phanh trước/sau

Đĩa thông gió/Đĩa đặc

Đĩa thông gió/Đĩa đặc

Đĩa thông gió/Đĩa đặc

Đĩa thông gió/Đĩa đặc


5. Trang bị an toàn


Về trang bị an toàn, Mazda 2 không hề thua kém so với các mẫu xe cùng phân khúc B với đầy đủ các tính năng như: Chống bó cứng phanh (ABS), Phân phối lực phanh điện tử (EBD), Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA), Cân bằng điện tử (DSC), Kiểm soát lực kéo (TCS), Hỗ trợ khởi hành ngang dốc…


Ngoài ra, ở phiên bản Premium sẽ có thêm gói công nghệ an toàn i-Activsense giống như trên các mẫu xe đàn anh Mazda CX-5, CX-8. Những trang bị trong gói này có thể kể đến: Cảnh báo điểm mù, Cảnh báo phương tiện cắt ngang, Cảnh báo chệch làn...


Bảng so sánh thông số kỹ thuật Mazda 2

Trang bị an toàn Mazda 2

1.5L AT

1.5L Deluxe

1.5L Luxury

1.5L Preimium

Số túi khí

2

6

6

6

Phanh ABS, EBD, BA

Cân bằng điện tử

Kiểm soát lực kéo

Khởi hành ngang dốc

Cảnh báo phanh khẩn cấp

Cảnh bảo điểm mù

Không

Không

Không

Cảnh báo vật cản cắt ngang khi lùi

Không

Không

Không

Hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường

Không

Không

Không

Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau

Không

Không

Không

Nhắc nhở người lái nghỉ ngơi

Không

Không

Không

Camera lùi

Không

Không

Cảm biến sau

Không

Khoá cửa tự động khi chìa khoá ra khỏi vùng cảm biến

Không

Không

6. Ưu và nhược điểm

Ưu điểm:


  • Thiết kế hiện đại, thời trang, sang trọng

  • Nội thất phong cách châu Âu

  • Trang bị hàng đầu phân khúc

  • Động cơ êm ái, vận hành ổn định

  • Hệ thống an toàn bậc nhất phân khúc

  • Khả năng cách âm được cải thiện


Nhược điểm:


  • Hàng ghế trước không có bệ để tay

  • Hàng ghế sau chật, không có bệ để tay, không có cửa gió riêng


Mặc dù tồn tại một số nhược điểm, tuy nhiên khách quan mà nói, Mazda 2 vẫn là một trong những chiếc sedan đáng mua trong phân khúc.


Mazda 2

​Bảng giá niêm yết lăn bánh

Tên dòng xe:

Mazda 2

Giá niêm yết:

619 triệu VNĐ

Lăn bánh tại Hà Nội:

678.477.000 VNĐ

Lăn bánh TP HCM:

672.287.000 VNĐ

Lăn bánh tại Hà Tĩnh:

656.382.000 VNĐ

Lăn bánhh tỉnh khác

653.287.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật

Dòng xe:

Mazda 2

Năm sản xuất:

2023

Nhiên liệu:

Xăng

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Kiểu dáng:

Sedan

Xuất xứ:

Trong nước

Động cơ:

Skyactiv-G 1.5

Hộp số:

Tự động 6 cấp/6AT

Khuyến mại từ đại lý

Giảm tiền mặt các phiên bản

Khuyến mại bảo hiểm thân vỏ

Quà tặng phụ kiện

Hỗ trợ bảo hành và bảo dưỡng

Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm

Xem nhanh giá xe ô tô

Mitsubishi Outlander

Mitsubishi Outlander

Giá bán niêm yết từ:

825 triệu - 950 triệu

Kiểu dáng:

SUV

Động cơ:

MIVEC 2.0 I4

Số chỗ ngồi:

7 chỗ

Khám phá thêm các dòng xe khác:

Xe cùng hãng

Mazda 2

Khoảng giá:

479 triệu - 619 triệu

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

Skyactiv-G 1.5

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Mazda 3

Khoảng giá:

669 triệu - 759 triệu

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

Skactiv-G 1.5

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Mazda 6

Khoảng giá:

829 triệu - 1 tỷ 039 triệu

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

SkyActiv-G 2.5L

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Mazda CX-30

Khoảng giá:

709 triệu - 749 triệu VNĐ

Kiểu dáng:

SUV

Động cơ:

Skactiv-G 2.0

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Xe trong cùng tầm tiền

Mitsubishi Xpander Cross

Khoảng giá:

560 triệu - 698 triệu

Kiểu dáng:

MPV

Động cơ:

MIVEC 1.5 i4

Số chỗ ngồi:

7 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Toyota Avanza Premio

Khoảng giá:

558 triệu - 598 triệu

Kiểu dáng:

MPV

Động cơ:

2NR-VE

Số chỗ ngồi:

7 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Kia Soluto

Khoảng giá:

409 triệu - 489 triệu

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

Kappa 1.4 Gasoline

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Hyundai Elantra

Khoảng giá:

599 triệu - 799 triệu

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

I4, I4 Turbo

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Toyota Vios

Khoảng giá:

458 triệu - 545 triệu

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

2NR-FE

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Kia Sonet

Khoảng giá:

524 triệu - 624 triệu

Kiểu dáng:

SUV

Động cơ:

Smartstream 1.5

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Hyundai Grand i10

Khoảng giá:

360 triệu - 455 triệu

Kiểu dáng:

Hatchback

Động cơ:

I4

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Toyota Wigo

Khoảng giá:

405.000.000 VNĐ

Kiểu dáng:

Hatchback

Động cơ:

2ZR-FE

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Kia Morning MT

Khoảng giá:

389.000.000 VNĐ

Kiểu dáng:

Hatchback

Động cơ:

Kappa 1.25L DOHC

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Hyundai Accent

Khoảng giá:

426 triệu - 542 triệu

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

1.5L

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Toyota Raize

Khoảng giá:

552.000.000 VNĐ

Kiểu dáng:

SUV

Động cơ:

1.0 Turbo

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Mazda 2

Khoảng giá:

479 triệu - 619 triệu

Kiểu dáng:

Sedan

Động cơ:

Skyactiv-G 1.5

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

bottom of page